Có 2 kết quả:

天敌 tiān dí ㄊㄧㄢ ㄉㄧˊ天敵 tiān dí ㄊㄧㄢ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) predator
(2) natural enemy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) predator
(2) natural enemy

Bình luận 0